先験的
せんけんてき「TIÊN NGHIỆM ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Tiên nghiệm
Siêu việt

先験的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 先験的
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
先験論 せんけんろん
thuyết tiên nghiệm
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
先駆的 せんくてき
tiên phong, đột phá, đi bộ đường dài
先端的 せんたんてき
tối tân; dẫn đầu; tiên tiến
優先的 ゆうせんてき
ưu đâi, dành ưu tiên cho; được ưu đâi, được ưu tiên
先天的 せんてんてき
tính tự nhiên
経験的 けいけんてき
dựa trên kinh nghiệm, theo kinh nghiệm, kinh nghiệm chủ nghĩa