先験論
せんけんろん「TIÊN NGHIỆM LUẬN」
☆ Danh từ
Thuyết tiên nghiệm

先験論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 先験論
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
先験的 せんけんてき
tiên nghiệm
経験論 けいけんろん
chủ nghĩa kinh nghiệm
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
先験哲学 せんけんてつがく
triết học siêu nghiệm
論述試験 ろんじゅつしけん
kiểm tra theo hình thức viết luận văn
イギリス経験論 イギリスけいけんろん
chủ nghĩa kinh nghiệm Anh