先天的
せんてんてき「TIÊN THIÊN ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Tính tự nhiên
先天的特性
Đặc tính tự nhiên
Tính tự nhiên; bẩm sinh; vốn có
先天的能力
Năng lực vốn có
先天的
な
心臓
の
欠陥
Bệnh tim bẩm sinh
先天的傾向
Khuynh hướng tự nhiên .

先天的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 先天的
先天的障害 せんてんてきしょうがい
khuyết tật sinh
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
先天 せんてん
vốn có, cố hữu, vốn thuộc về, vốn gắn liền với
先天歯 せんてんは
răng mới sinh (natal teeth)
先天性 せんてんせい
di truyền, cha truyền con nối
先天病 せんてんびょう
bệnh di truyền
先駆的 せんくてき
tiên phong, đột phá, đi bộ đường dài
先端的 せんたんてき
tối tân; dẫn đầu; tiên tiến