Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang