Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
へへ
heh-heh, hee-hee, ha ha
てへへ てへ テヘヘ テヘ
ehehe, ahaha, embarrassed laugh
えへへ
tee-hee, giggle
光 ひかり
ánh sáng.