Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
光エレクトロニクス製品 ひかりエレクトロニクスせいひん
sản phẩm điện tử ánh sáng
エレクトロニクス
ngành điện tử
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
有機エレクトロニクス ゆうきエレクトロニクス
điện tử hữu cơ (là một lĩnh vực khoa học vật liệu liên quan đến việc thiết kế, tổng hợp, mô tả đặc tính và ứng dụng của các phân tử hoặc polyme hữu cơ thể hiện các đặc tính điện tử mong muốn như độ dẫn điện)
カーエレクトロニクス カー・エレクトロニクス
automotive electronics
ホームエレクトロニクス ホーム・エレクトロニクス
home electronics