Các từ liên quan tới 光エレクトロニクス
光エレクトロニクス製品 ひかりエレクトロニクスせいひん
sản phẩm điện tử ánh sáng
ngành điện tử
ホームエレクトロニクス ホーム・エレクトロニクス
home electronics
メディカルエレクトロニクス メディカル・エレクトロニクス
medical electronics
カーエレクトロニクス カー・エレクトロニクス
automotive electronics
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang