光コンピュータ
ひかりコンピュータ
☆ Danh từ
Máy tính quang học

光コンピュータ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 光コンピュータ
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
コンピュータ コンピューター
máy vi tính
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
コンピュータ化 コンピュータか
sự điện tóan hóa
コンピュータ・ワーム コンピュータ・ワーム
sâu máy tính
コンピュータ・ウイルス コンピュータ・ウイルス
virus máy tính