Các từ liên quan tới 光ポンピング磁力計
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
磁力計 じりょくけい
cái đo từ, từ kế
プロトン磁力計 プロトンじりょくけい
từ kế proton
pumping
磁力 じりょく
lực từ; cường độ từ
磁力式膜厚計 じりょくしきまくあつしけい
máy đo độ dày lớp phủ cảm ứng từ
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.