磁力計
じりょくけい「TỪ LỰC KẾ」
☆ Danh từ
Cái đo từ, từ kế

磁力計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 磁力計
プロトン磁力計 プロトンじりょくけい
từ kế proton
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
磁力 じりょく
lực từ; cường độ từ
磁力式膜厚計 じりょくしきまくあつしけい
máy đo độ dày lớp phủ cảm ứng từ
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
磁束計 じそくけい
máy đo thông lượng
抗磁力 こうじりょく
lực kháng từ
電磁力 でんじりょく
lực từ