Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
云云 うんぬん
và vân vân; vân vân; bình luận
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
云爾 うんじ うんなんじ
such như
云為 うんい うに
nói và làm.
云々 うんぬん