Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
光電センサ こうでんセンサ
cảm biến quang điện
変位センサ/測長センサ へんいセンサ/そくちょうセンサ
cảm biến di chuyển/ cảm biến đo chiều dài
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
位置 いち
vị trí
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang