Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
猛 もう
năng động
猛猛しい たけだけしい
dữ tợn, hung ác
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
猛虚 もうこ
mãnh hổ.