Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
子供時代 こどもじだい
thời thơ ấu
原子時代 げんしじだい
nguyên tử già đi
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
原子力時代 げんしりょくじだい
tuổi nguyên tử
時代 じだい
thời đại
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.