Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 光学合成
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
光合成 こうごうせい
sự quang hợp; quang hợp
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
合成化学 ごうせいかがく
hợp chất hóa học; hóa học tổng hợp
化学合成 かがくごうせい
hóa hợp.
光合成細菌 こうごうせいさいきん
vi khuẩn quang hợp
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.