Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 光学式マーク認識
光学式文字認識 こうがくしきもじにんしき
máy đọc chữ bằng quang học
光学文字認識 こうがくもじにんしき
máy đọc chữ bằng quang học (ocr)
光学的文字認識 こうがくてきもじにんしき
nhận dạng ký tự quang học
認識 にんしき
sự nhận thức
光学式マーク読取装置 こうがくしきマークよみとりそうち
nhận dạng dấu quang học
光学マーク読取り こうがくマークよみとり
đọc từng điểm quang học
プラスチック識別マーク プラスチックしきべつマーク
dấu nhận diện nhựa (dấu trên sản phẩm nhựa để chỉ loại nhựa cụ thể mà sản phẩm được làm)
光学式スキャナ こうがくしきスキャナ
bộ đọc quang