光学式スキャナ
こうがくしきスキャナ
☆ Danh từ
Bộ đọc quang
Máy quét quang
Máy quét quang học
Bộ quét quang học

光学式スキャナ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 光学式スキャナ
スキャナ スキャナ
máy quét
ハンディ スキャナ ハンディ スキャナ
máy quét tiện dụng
フィルム スキャナ フィルム スキャナ
máy quét phim
ドラム スキャナ ドラム スキャナ
một thiết bị để đọc hình ảnh được in trên giấy và nhập chúng vào máy tính
フラットベッド スキャナ フラットベッド スキャナ
máy quét phẳng
光学式マウス こうがくしきマウス
chuột quang
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.