光学式マーク読取装置
こうがくしきマークよみとりそうち
Nhận dạng dấu quang học
光学式マーク読取装置 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 光学式マーク読取装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
光学式マーク読み取り装置 こうがくしきマークよみとりそうち
máy đọc điểm quang học (omr)
マーク読取り装置 マークよみとりそうち
bộ đọc dấu
光学式文字読取装置 こうがくしきもじよみとりそうち
nhận dạng ký tự quang học
光学マーク読取り こうがくマークよみとり
đọc từng điểm quang học
光学式文字読取り装置 こうがくしきもじよみとりそうち
bộ đọc ký tự quang
光学式文字読み取り装置 こうがくしきもじよみとりそうち
bộ đọc ký tự quang (ocr)
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.