光学機械
こうがくきかい「QUANG HỌC KI GIỚI」
☆ Danh từ
Máy quang học
回転式
の
光学機械
にかけて
見
る
Cho vào máy quang học kiểu quay rồi quan sát .

光学機械 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 光学機械
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
機械学 きかいがく
cơ học.
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
機械工学 きかいこうがく
kỹ thuật cơ khí
機械学習 きかいがくしゅう
sự học của máy
化学機械 かがくきかい
máy móc dùng trong ngành công nghiệp hóa chất (nói chung)
学習機械 がくしゅうきかい
máy hướng dẫn học
機械 きかい
bộ máy