学習機械
がくしゅうきかい「HỌC TẬP KI GIỚI」
☆ Danh từ
Máy hướng dẫn học

学習機械 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 学習機械
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
機械学習 きかいがくしゅう
sự học của máy
機械学 きかいがく
cơ học.
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
光学機械 こうがくきかい
máy quang học
機械工学 きかいこうがく
kỹ thuật cơ khí
化学機械 かがくきかい
máy móc dùng trong ngành công nghiệp hóa chất (nói chung)
機能学習 きのうがくしゅう
học nghề.