Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
和英 わえい
Nhật-Anh
英和 えいわ
Anh - Nhật
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
和英辞書 わえいじしょ かずひでじしょ
tiếng nhật - e nglish từ điển