Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
真珠光 しんじゅこう
sự óng ánh ngọc trai
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
鈴 すず りん れい
cái chuông