光彩陸離
こうさいりくり「QUANG THẢI LỤC LI」
☆ Tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と
Sáng rực đến lóa mắt, sáng chói, rực rỡ

光彩陸離 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 光彩陸離
光彩陸離たる こうさいりくりたる
sáng chói, chói lọi, làm chói mắt, sự làm hoa mắt
離陸 りりく
sự cất cánh
陸離 りくり
sáng chói, chói lọi, đẹp lung linh
光彩 こうさい
ánh sáng rực rỡ; ánh sáng chói lọi
離着陸 りちゃくりく
sự cất cánh và hạ cánh (máy bay)
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.