離陸
りりく「LI LỤC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cất cánh
危
なげのない
離陸
Cất cánh an toàn

Từ trái nghĩa của 離陸
Bảng chia động từ của 離陸
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 離陸する/りりくする |
Quá khứ (た) | 離陸した |
Phủ định (未然) | 離陸しない |
Lịch sự (丁寧) | 離陸します |
te (て) | 離陸して |
Khả năng (可能) | 離陸できる |
Thụ động (受身) | 離陸される |
Sai khiến (使役) | 離陸させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 離陸すられる |
Điều kiện (条件) | 離陸すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 離陸しろ |
Ý chí (意向) | 離陸しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 離陸するな |
離陸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 離陸
離陸する りりく
cất cánh
陸離 りくり
sáng chói, chói lọi, đẹp lung linh
離着陸 りちゃくりく
sự cất cánh và hạ cánh (máy bay)
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ
光彩陸離 こうさいりくり
sáng rực đến lóa mắt, sáng chói, rực rỡ
短距離離着陸機 たんきょりりちゃくりくき
may bay có khả năng cất cánh và đáp xuống trong cự ly ngắn