風光明媚
ふうこうめいび「PHONG QUANG MINH MỊ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
Cảnh đẹp thiên nhiên
風光明媚
な
峡谷
Cốc núi có phong cảnh thiên nhiên đẹp. .

風光明媚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 風光明媚
風光明媚の地 ふうこうめいびのち
Nơi có phong cảnh đẹp.
明媚 めいび
đẹp; hay, tốt, tốt đẹp
風光 ふうこう
vẻ đẹp tự nhiên
光明 こうみょう こうめい
ánh sáng; vinh quang; hy vọng; tương lai sáng sủa
媚 こび
sự tâng bốc, sự nịnh hót
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus