Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
来光 らいこう
vào
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
ご来光 ごらいこう
(mọc) lên mặt trời
御来光 ごらいこう
mặt trời mọc.
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
来来週 らいらいしゅう
tuần sau nữa