Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
龍 りゅう
con rồng
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn
龍魚 りゅうぎょ
cá rồng
烏龍 ウーロン
trà ô long