光環境
ひかりかんきょう「QUANG HOÀN CẢNH」
☆ Danh từ
Môi trường ánh sáng

光環境 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 光環境
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
環境光 かんきょうこう
ánh sáng xhung quanh
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
環境光源 かんきょうこうげん
nguồn sáng xung quanh
環境 かんきょう
hoàn cảnh
光環 こうかん
vầng hào quang; vầng ánh sáng
元環境 もとかんきょう
Môi trường hiện tại
環境マネジメントシステム かんきょうまねじめんとしすてむ
Hệ thống Quản lý Môi trường.