Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 光硬化樹脂
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
感光性樹脂 かんこうせいじゅし
nhựa cảm quang
樹脂 じゅし
nhựa; Nhựa cây
塩化ビニル樹脂 えんかビニルじゅし
vinyl
硬葉樹 こうようじゅ
sclerophyllous tree
硬化 こうか
sự cứng lại; sự đông cứng lại