Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
禄 ろく
phụ cấp, khen thưởng
勲 くん いさお
distinguished service, meritorious service
禄命 ろくめい ろくいのち
một có lot
天禄 てんろく
thời Tenroku (25/3/970-20/12/973)