光線
こうせん「QUANG TUYẾN」
Nắng
Tia
Ánh sáng
☆ Danh từ
Tia sáng
一点
に
向
かう
光線
Tia sáng hướng về một điểm (tia tụ)
下向
き
光線
Tia sáng hướng xuống dưới
太陽光線
Tia sáng mặt trời

Từ đồng nghĩa của 光線
noun
光線 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 光線
X光線 エックスこうせん
tia X
レーザー光線 レーザーこうせん れーざーこうせん
chùm (tia) laze
逆光線 ぎゃっこうせん ぎゃくこうせん
ánh sáng bối cảnh; chiếu sáng mặt sau, áng sáng chiếu hậu; đèn sau [TQ]
光線銃 こうせんじゅう
một súng tia sáng
常光線 じょうこうせん
ordinary ray
光線束 こうせんそく
pencil (of light rays)
逆光線M ぎゃくこうせんM
(điện) sự chiếu sáng phông
殺人光線 さつじんこうせん
tia tử thần