逆光線M
ぎゃくこうせんM「NGHỊCH QUANG TUYẾN」
☆ Cụm từ
(điện) sự chiếu sáng phông

逆光線M được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逆光線M
逆光線 ぎゃっこうせん ぎゃくこうせん
ánh sáng bối cảnh; chiếu sáng mặt sau, áng sáng chiếu hậu; đèn sau [TQ]
逆光 ぎゃっこう
ánh sáng ngược
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa