光芒
こうぼう「QUANG MANG」
☆ Danh từ
Tia ánh sáng

光芒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 光芒
芒 のぎ すすき
râu ngọn (ở quả cây họ lúa)
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
芒果 マンゴー
quả xoài
五芒 ごぼう
ngôi sao năm cánh
芒種 ぼうしゅ
Mang chủng (một trong 24 tiết khí của các lịch Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Triều Tiên. Nó thường bắt đầu vào khoảng ngày 5 hay 6 tháng 6 dương lịch, khi Mặt Trời ở xích kinh 75°)
芒洋 ぼうよう
rộng lớn, bao la, mênh mông