Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 光速変動理論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
自動変速 じどうへんそく
Truyền tốc tự động.
自動変速機 じどうへんそくき
hộp số tự động
変速 へんそく
chuyển những hộp số
光速 こうそく
tốc độ ánh sáng
エリオット波動理論 エリオットはどーりろん
lý thuyết sóng elliott
行動ファイナンス理論 こうどうファイナンスりろん
lý luận kinh tế học hành vi
論理 ろんり
luân lý