変速
へんそく「BIẾN TỐC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chuyển những hộp số

Bảng chia động từ của 変速
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 変速する/へんそくする |
Quá khứ (た) | 変速した |
Phủ định (未然) | 変速しない |
Lịch sự (丁寧) | 変速します |
te (て) | 変速して |
Khả năng (可能) | 変速できる |
Thụ động (受身) | 変速される |
Sai khiến (使役) | 変速させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 変速すられる |
Điều kiện (条件) | 変速すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 変速しろ |
Ý chí (意向) | 変速しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 変速するな |
変速 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 変速
変速機 へんそくき
bộ phận thay đổi tốc độ.
変速ベルト へんそくベルト
dây đai đổi tốc
自動変速 じどうへんそく
Truyền tốc tự động.
変速装置 へんそくそうち
hộp số; thiết bị thay đổi tốc độ
自動変速機 じどうへんそくき
hộp số tự động
変速機関連 へんそくきかんれん
sản phẩm liên quan đến hộp số
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.