光電離
ひかりでんり「QUANG ĐIỆN LI」
☆ Danh từ
Quang ion hóa
光電離
は
高エネルギー
の
光子
によって
引
き
起
こされる。
Quang ion hóa được gây ra bởi các photon có năng lượng cao.

光電離 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 光電離
電離 でんり
Iôn hóa
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
光電 こうでん ひかりでん
quang điện
電光 でんこう
ánh sáng điện
光解離 ひかりかいり
quang ly; quanh phân ly (hiện tượng phân tử nhận bức xạ ánh sáng/tia cực tím và phân tách thành các nguyên tử, ion, và các gốc tự do)
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.