Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 克肖者
肖り者 あやかりもの あやかりしゃ
người may mắn
不肖 ふしょう
sự thiếu khả năng; sự thiếu trình độ
肖像 しょうぞう
ảnh chân dung
肖る あやかる
chia sẻ may mắn
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
克明 こくめい
chi tiết; cụ thể