肖像
しょうぞう「TIẾU TƯỢNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Ảnh chân dung
肖像画
を
書
く
準備
として、
私
の
友達
は
対象
をよく
観察
するための
写真
を
沢山撮
る。
Để chuẩn bị cho việc vẽ một bức chân dung, bạn tôi đã chụp nhiều bức ảnh trongđể học tập chặt chẽ môn học.

Từ đồng nghĩa của 肖像
noun
肖像 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肖像
肖像画 しょうぞうが
bức chân dung.
肖像権 しょうぞうけん
quyền liên quan đến chân dung, hình ảnh
肖像画家 しょうぞうがか
họa sĩ vẽ chân dung
肖像画を描く しょうぞうがをかく
truyền thần.
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
不肖 ふしょう
sự thiếu khả năng; sự thiếu trình độ
肖る あやかる
chia sẻ may mắn