肖り者
あやかりもの あやかりしゃ「TIẾU GIẢ」
☆ Danh từ
Người may mắn

肖り者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肖り者
不肖 ふしょう
sự thiếu khả năng; sự thiếu trình độ
肖像 しょうぞう
ảnh chân dung
肖る あやかる
chia sẻ may mắn
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
肖像画 しょうぞうが
bức chân dung.
不肖私 ふしょうわたくし ふしょうわたし
self không xứng đáng (của) tôi