Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
免疫不全症
めんえきふぜんしょう
bệnh immunodeficiency
免疫不全症候群 めんえきふぜんしょうこうぐん
hội chứng suy giảm miễn dịch
重症複合免疫不全症 じゅうしょうふくごうめんえきふぜんしょう
suy giảm miễn dịch kết hợp trầm trọng
原発性免疫不全症 げんぱつせいめんえきふぜんしょう
chứng suy giảm miễn dịch nguyên phát
分類不能型免疫不全症 ぶんるいふのうがためんえきふぜんしょう
bệnh suy giảm miễn dịch đa dạng phổ biến (cvid)
先天性免疫不全症候群 せんてんせいめんえきふぜんしょうこうぐん
hội chứng suy giảm miễn dịch bẩm sinh
原発性免疫不全症候群 げんぱつせいめんえきふぜんしょうこうぐん
hội chứng suy giảm miễn dịch nguyên phát
後天性免疫不全症候群 こうてんせいめんえきふぜんしょうこうぐん
Hội chứng suy giảm miễn dịch (AIDS, HIV)
hội chứng suy giảm miễn dịch (những sự giúp đỡ)
Đăng nhập để xem giải thích