先天性免疫不全症候群
せんてんせいめんえきふぜんしょうこうぐん
☆ Danh từ
Hội chứng suy giảm miễn dịch bẩm sinh

先天性免疫不全症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 先天性免疫不全症候群
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
免疫不全症候群 めんえきふぜんしょうこうぐん
hội chứng suy giảm miễn dịch
後天性免疫不全症候群 こうてんせいめんえきふぜんしょうこうぐん
Hội chứng suy giảm miễn dịch (AIDS, HIV)
後天性免疫不全症候群 こうてんせいめんえきふぜんしょうこうぐん
hội chứng suy giảm miễn dịch (những sự giúp đỡ)
原発性免疫不全症候群 げんぱつせいめんえきふぜんしょうこうぐん
hội chứng suy giảm miễn dịch nguyên phát
免疫不全症 めんえきふぜんしょう
bệnh immunodeficiency