Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
免疫不全症候群
めんえきふぜんしょうこうぐん
hội chứng suy giảm miễn dịch
先天性免疫不全症候群 せんてんせいめんえきふぜんしょうこうぐん
hội chứng suy giảm miễn dịch bẩm sinh
原発性免疫不全症候群 げんぱつせいめんえきふぜんしょうこうぐん
hội chứng suy giảm miễn dịch nguyên phát
後天性免疫不全症候群 こうてんせいめんえきふぜんしょうこうぐん
Hội chứng suy giảm miễn dịch (AIDS, HIV)
hội chứng suy giảm miễn dịch (những sự giúp đỡ)
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
免疫不全症 めんえきふぜんしょう
bệnh immunodeficiency
Đăng nhập để xem giải thích