Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
免疫抑制療法 めんえきよくせーりょーほー
liệu pháp ức chế miễn dịch
免疫吸着剤 めんえききゅうちゃくざい
cimmunosorbent
免疫賦活剤 めんえきふかつざい
chất kích thích miễn dịch
免疫 めんえき
sự miễn dịch.
陣痛抑制剤 じんつうよくせいざい
chất hóa học tocolytic
痛風抑制剤 つうふうよくせいざい
chất ức chế bệnh gút
食欲抑制剤 しょくよくよくせいざい
thuốc ức chế sự thèm ăn
抑制 よくせい
sự kìm hãm, sự tiết chế