痛風抑制剤
つうふうよくせいざい
Chất ức chế bệnh gút
痛風抑制剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 痛風抑制剤
陣痛抑制剤 じんつうよくせいざい
chất hóa học tocolytic
陣痛抑制 じんつうよくせい
thuốc điều trị chuyển dạ sinh non
食欲抑制剤 しょくよくよくせいざい
thuốc ức chế sự thèm ăn
免疫抑制剤 めんえきよくせいざい
immunosuppressant (drug)
抑制 よくせい
sự kìm hãm, sự tiết chế
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
痛風 つうふう
(y học) bệnh gút