免疫抑制療法
めんえきよくせーりょーほー
Liệu pháp ức chế miễn dịch
免疫抑制療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 免疫抑制療法
免疫療法 めんえきりょうほう
liệu pháp miễn dịch
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
免疫抑制剤 めんえきよくせいざい
thuốc ức chế miễn dịch
舌下免疫療法 ぜっかめんえきりょーほー
liệu pháp miễn dịch dưới lưỡi
放射線免疫療法 ほーしゃせんめんえきりょーほー
liệu pháp vô tuyến
免疫ブロット法 めんえきブロットほう
phương pháp thẩm tách miễn dịch,
免疫 めんえき
sự miễn dịch.
免疫拡散法 めんえきかくさんほう
phương pháp khuếch tán miễn dịch