Kết quả tra cứu 免税する
免税する
めんぜいする
「MIỄN THUẾ」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Miễn thuế.

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 免税する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 免税する/めんぜいするする |
Quá khứ (た) | 免税した |
Phủ định (未然) | 免税しない |
Lịch sự (丁寧) | 免税します |
te (て) | 免税して |
Khả năng (可能) | 免税できる |
Thụ động (受身) | 免税される |
Sai khiến (使役) | 免税させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 免税すられる |
Điều kiện (条件) | 免税すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 免税しろ |
Ý chí (意向) | 免税しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 免税するな |