免訴
めんそ
「MIỄN TỐ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Toà án quyết định chấm dứt việc tố tụng

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 免訴
Bảng chia động từ của 免訴
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 免訴する/めんそする |
Quá khứ (た) | 免訴した |
Phủ định (未然) | 免訴しない |
Lịch sự (丁寧) | 免訴します |
te (て) | 免訴して |
Khả năng (可能) | 免訴できる |
Thụ động (受身) | 免訴される |
Sai khiến (使役) | 免訴させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 免訴すられる |
Điều kiện (条件) | 免訴すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 免訴しろ |
Ý chí (意向) | 免訴しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 免訴するな |