兎も有れ
うさぎもあれ「THỎ HỮU」
Dù sao đi nữa; trong bất kỳ trường hợp nào

Từ đồng nghĩa của 兎も有れ
adverb
兎も有れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 兎も有れ
アンゴラうさぎ アンゴラ兎
thỏ angora
兎もあれ ともあれ
dù sao đi nữa
兎も角も ともかくも うさぎもかくも
dù sao đi nữa; dù sao đi nữa; bằng cách nào đó hoặc (kẻ) khác; nói chung nói; trong bất kỳ trường hợp nào
兎も角 ともかく とも かく
cách này hay khác
兎にも角にも とにもかくにも うさぎにもかくにも
tuy nhiên; dù sao đi nữa; bằng cách nào đó; nói chung; trong bất kỳ trường hợp nào
兎 うさぎ う ウサギ
con thỏ; thỏ rừng
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
山兎 やまうさぎ
thỏ rừng sống ở vùng núi