Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
山兎 やまうさぎ
thỏ rừng sống ở vùng núi
アンゴラうさぎ アンゴラ兎
thỏ angora
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
兎 うさぎ う ウサギ
con thỏ; thỏ rừng
兎耳 うさぎみみ
sự ngu độn
玄兎 げんと
moon
一兎 いっと
một con thỏ