Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 兎月書房
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
アンゴラうさぎ アンゴラ兎
thỏ angora
書房 しょぼう
thư phòng; nhà sách, cửa hàng sách
兎 うさぎ う ウサギ
con thỏ; thỏ rừng
房房 ふさふさ フサフサ
trạng thái thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp và rủ xuống
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
兎脣 としん
Tật sứt môi trên; tật hở hàm ếch.
穴兎 あなうさぎ アナウサギ
thỏ châu Âu