書房
しょぼう「THƯ PHÒNG」
☆ Danh từ
Thư phòng; nhà sách, cửa hàng sách

Từ đồng nghĩa của 書房
noun
書房 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 書房
房房 ふさふさ フサフサ
trạng thái thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp và rủ xuống
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
房 ぼう ふさ
búi; chùm
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
房房した ふさふさした
thành bụi, thành chùm, có nhiều bụi; rậm rạp và rủ xuống
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
房海域通過許可書 ふさかいいきつうかきょかしょ
giấy chứng nhận hàng hải.
腺房 せんぼう
(y học) tuyến nang